| Thông số kỹ thuật | Số liệu |
| Dài x Rộng x Cao | 2.128 x 784 x 1.074 mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.449 mm |
| Độ cao yên | 810 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 148 mm |
| Dung tích bình xăng | 15,4 lít |
| Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước: 120/70ZR17; Lốp sau: 180/55ZR17 |
| Phuộc trước | Hành trình ngược Showa SFF-BP 41mm |
| Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực, 10 cấp độ điều chỉnh tải trước lò xo |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
| Công suất tối đa | 649 cc |
| Dung tích nhớt máy | 67,0 x 46,0 mm |
| Loại truyền động | 61,7 kW tại 10.000 vòng/phút |
| Hệ thống khởi động | 63 Nm tại 9.500 vòng/phút |
| Moment cực đại | Sau khi xả: 2,3 lít Sau khi xả và thay lọc dầu động cơ: 2,6 lít Sau khi rã máy: 3,0 lít |
| Dung tích xy-lanh | Côn tay 6 số |
| Đường kính x Hành trình pít tông | Điện |
| Tỷ số nén | 11,6:1 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 4,95 lít/100 km |
| Khối lượng bản thân | 206 kg |
Thứ 2 - Chủ Nhật | 8:00 am - 5:00 pm
Địa chỉ: 165 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Q.3, HCM
Hotline miễn phí: 1800 6610
Website: https://hondamotophattien.com/vi/